FeO là gì?
FeO là công thức hóa học của oxit sắt(II), còn được gọi là oxit sắt hay sắt (II) oxit. Đây là một hợp chất hóa học được tạo thành bởi nguyên tố sắt (Fe) và nguyên tố oxi (O), trong đó nguyên tố sắt có số oxi hoá là +2.
Oxit sắt(II) có màu đen hoặc xám đen và thường tồn tại ở dạng rắn. Nó là một trong những hợp chất sắt quan trọng trong hóa học và có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất chống gỉ hoặc trong việc sản xuất các loại hợp chất sắt khác.
Bạn đang xem: Phản ứng hóa học: FeO + HCl tạo ra gì? Cho ví dụ minh hoạ
Oxit sắt(II) cũng tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, như trong trường hợp bạn đã đề cập trong câu hỏi về phản ứng giữa FeO và HCl (acid clohidric).
HCl là gì?
HCl là viết tắt của axit clohidric, một axit mạnh và quan trọng trong hóa học. Công thức hóa học của axit clohidric là HCl, trong đó H đại diện cho nguyên tử hidro và Cl đại diện cho nguyên tử clo. Axit clohidric là một hợp chất không màu, có mùi khá đặc trưng, và có tính ăn mòn mạnh.
Axit clohidric thường tồn tại ở dạng khí ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn, và nó có thể tan trong nước để tạo thành dung dịch axit clohidric. Dung dịch axit clohidric là một trong những acid mạnh nhất, có khả năng tác động mạnh lên nhiều loại chất, bao gồm kim loại, oxit kim loại, và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
Axit clohidric có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, từ sản xuất hóa chất, dược phẩm, cho đến sản xuất phân bón và chất tẩy rửa. Nó cũng tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, bao gồm phản ứng với các kim loại để tạo ra muối clo và hydro, như trong trường hợp phản ứng giữa FeO (oxit sắt(II)) và HCl (axit clohidric).
Phản ứng hóa học: FeO + HCl là gì?
Phản ứng hóa học giữa FeO (oxit sắt(II)) và HCl (axit clohidric) tạo ra sản phẩm muối sắt chlorua (FeCl2) và nước (H2O). Công thức hóa học cho phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:
FeO + 2 HCl -> FeCl2 + H2O
Trong phản ứng này, nguyên tử sắt trong FeO reagiert với axit clohidric để tạo ra muối sắt chlorua FeCl2, còn axit clohidric bị phân hủy tạo ra nước (H2O). Đây là một phản ứng hóa học đơn giản nhưng quan trọng, thể hiện sự tương tác giữa các chất hóa học khác nhau và tạo ra các sản phẩm mới.
Phản ứng hóa học: FeO + HCl hay FeO ra FeCl2 hoặc HCl ra FeCl2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về FeO có lời giải, mời các bạn đón xem:
Phương Trình
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
Điều kiện phản ứng
– Nhiệt độ phòng.
Cách thực hiện phản ứng
– Cho FeO tác dụng với dung dịch HCl
Hiện tượng nhận biết phản ứng
– Chất rắn FeO màu đen tan dần trong dung dịch
Bạn có biết
Tương tự FeO, các oxit kim loại khác như CuO, MgO, ZnO… đều có thể phản ứng với dung dịch axit HCl
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho phản ứng : Fe3O4 + CO → 3FeO + CO2
Trong quá trình sản xuất gang, phản ứng đó xảy ra ở vị trí nào của lò?
A. Miệng lò B. Thân lò C.Bùng lò D. Phễu lò.
Hướng dẫn giải
Đáp án : B
Ví dụ 2: Cho các dung dịch loãng: (1) FeCl3, (2) FeCl2, (3) H2SO4, (4) HNO3, (5) hỗn hợp gồm HCl và NaNO3. Những dung dịch phản ứng được với kim loại Cu là:
A. (1), (3), (4). B. (1), (2), (3).
Xem thêm : Phương trình phản ứng NaHCO3 nhiệt phân ra Na2CO3, Ứng dụng thực tế
C. (1), (4), (5). D. (1), (3), (5).
Hướng dẫn giải
Các dung dịch phản ứng được với Cu gồm : FeCl3, HNO3, hỗn hợp HCl và NaNO3
2FeCl3 + Cu → CuCl2 + FeCl2
8HNO3 + 3Cu → 3Cu(NO3)2+ 2NO + 4H2O
3Cu + 8HCl + 2NaNO3 → 3CuCl2 + NO + 2NaCl + 4H2O
Đáp án : C
Ví dụ 3: Dung dịch FeCl2 có màu gì?
A. Dung dịch không màu
B. Dung dịch có màu nâu đỏ
C. Dung dịch có màu xanh nhạt
D. Dung dịch màu trắng sữa
Hướng dẫn giải
Đáp án : C
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- FeO + H2SO4 → H2O + FeSO4
- 2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2 ↑
- FeO + 2HNO3 → Fe(NO3)2 + H2O
- 8FeO + 26HNO3 → 13H2O + N2O ↑ + 8Fe(NO3)3
- 3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO ↑ + 3Fe(NO3)3
- FeO + 4HNO3 → 2H2O + NO2 ↑ + Fe(NO3)3
- 4FeO + O2 → 2Fe2O3
- 6FeO + O2 → 2Fe3O4
- FeO + C → CO ↑ + Fe
- FeO + H2 → Fe + H2O
- 5FeO + 2P → 5Fe + P2O5
- FeO + CO → Fe + CO2 ↑
- 3FeO + 2NH3 → 3Fe + 3H2O + N2 ↑
- FeO + H2S → FeS ↓ + H2O
- 3FeO + 2Al → Al2O3 + 3Fe
- FeO + 2AgNO3 → Ag2O ↓ + Fe(NO3)2
- 2FeO + Si → 2Fe + SiO2
- Phương trình nhiệt phân: 4FeO → Fe + Fe3O4
- FeO + SiO2 → FeSiO3
Nguồn: https://piaggiotopcom.vn
Danh mục: Hóa